| 1 | M1.04965 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
| 2 | M1.04966 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
| 3 | M1.04967 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
| 4 | M1.04968 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
| 5 | M1.04969 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
| 6 | M1.04970 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
| 7 | M1.04971 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
| 8 | M1.04972 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
| 9 | M1.04973 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
| 10 | M1.04974 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
| 11 | M1.04975 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
| 12 | M1.04976 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
| 13 | M1.04977 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
| 14 | M1.04978 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
| 15 | M1.04979 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |
| 16 | M1.04980 | Trần Thế San | Vật liệu cơ khí hiện đại/ Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương | Khoa học và Kỹ thuật | 2012 |